Băng sợi thủy tinh: Vải thủy tinh dệt lý tưởng cho nhiều dự án khác nhau
Mô tả sản phẩm
Băng sợi thủy tinh được thiết kế để tăng cường gia cường cục bộ trong các cụm lắp ghép composite. Ngoài công dụng chính trong các kết cấu hình trụ uốn lượn (ví dụ: ống lót, đường ống, bể chứa), băng sợi thủy tinh còn hoạt động như một chất kết dính vượt trội giúp tích hợp linh kiện liền mạch và gia cố kết cấu trong quá trình đúc.
Mặc dù được gọi là "băng dính" vì hình dạng giống như dải ruy băng, loại vật liệu này có các cạnh viền không dính, giúp tăng cường khả năng sử dụng. Các cạnh viền được gia cố đảm bảo không bị sờn khi cầm, mang lại vẻ đẹp tinh tế và duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc trong quá trình lắp đặt. Được chế tác với hoa văn dệt cân bằng, băng dính thể hiện độ bền đẳng hướng theo cả hướng dọc và ngang, cho phép phân bổ ứng suất tối ưu và khả năng phục hồi cơ học trong các ứng dụng khắt khe.
Tính năng & Lợi ích
●Khả năng thích ứng đặc biệt:Được tối ưu hóa cho các quy trình cuộn, liên kết mối nối và gia cố cục bộ trong nhiều tình huống chế tạo vật liệu composite khác nhau.
●Cải thiện khả năng xử lý: Các cạnh được khâu hoàn toàn giúp ngăn ngừa sờn, giúp cắt, xử lý và định vị dễ dàng hơn.
●Cấu hình chiều rộng tùy chỉnh: Có nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể.
●Cải thiện tính toàn vẹn về cấu trúc: Cấu trúc dệt tăng cường độ ổn định về kích thước, đảm bảo hiệu suất nhất quán.
●Hiệu suất tương thích vượt trội: Kết hợp liền mạch với hệ thống nhựa để đạt được tính chất bám dính và hiệu quả gia cố kết cấu được cải thiện.
●Các tùy chọn cố định có sẵn: Cung cấp khả năng thêm các thành phần cố định để xử lý tốt hơn, cải thiện khả năng chống chịu cơ học và dễ dàng ứng dụng hơn trong các quy trình tự động.
●Lai tạo nhiều sợi: Cho phép kết hợp nhiều loại sợi gia cường khác nhau (ví dụ: carbon, thủy tinh, aramid, bazan) để tạo ra các đặc tính vật liệu phù hợp, đảm bảo tính linh hoạt trên các giải pháp composite tiên tiến.
●Chống chịu các yếu tố môi trường: Có độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao và tiếp xúc với hóa chất, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, hàng hải và hàng không vũ trụ.
Thông số kỹ thuật
Số thông số kỹ thuật | Sự thi công | Mật độ (đầu/cm) | Khối lượng (g/㎡) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (m) | |
cong vênh | sợi ngang | |||||
ET100 | Đơn giản | 16 | 15 | 100 | 50-300 | 50-2000 |
ET200 | Đơn giản | 8 | 7 | 200 | ||
ET300 | Đơn giản | 8 | 7 | 300 |